Có 1 kết quả:

提起精神 tí qǐ jīng shen ㄊㄧˊ ㄑㄧˇ ㄐㄧㄥ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to raise one's spirits
(2) to take courage

Bình luận 0